
Ống co nhiệt trung thế 24kV Chính hãng
Bảng giá ống gen co nhiệt trung thế 24kV mới nhất 2025
Tên sản phẩm | Giá bán |
Ống co nhiệt trung thế 24kV phi 30 | 75.000 |
Ống co nhiệt trung thế 24kV phi 40 | 85.000 |
Ống co nhiệt trung thế 24kV phi 50 | 105.000 |
Ống co nhiệt trung thế 24kV phi 60 | 145.000 |
STT | Chỉ tiêu thí nghiệm | Kết quả thí nghiệm |
1 | Đường kính phổ biến sử dụng | từ 20mm đến 150mm |
2 | Tỉ lệ co ngót sau khi khò nhiệt | ≤ 50% đường kính ban đầu |
3 | Khả năng chịu điện áp liên tục | ≤ 24kV |
4 | Điện áp đánh thủng | ≥ 36kV |
5 | Độ bền cách điện | ≥ 24kV/mm |
6 | Chiều dày cách điện trước khi khò nhiệt | ≥ 1mm |
7 | Chiều dày cách điện sau khi khò nhiệt | ≥ 2.4 mm |
8 | Nhiệt độ vận hành cho phép | - 50oC - 130oC |
9 | Khả năng chịu 180oC trong 10 phút | Đáp ứng |
10 | Khả năng chịu nhiệt 260oC trong 5 giây | Đáp ứng |
Tên sản phẩm | Model | Thông số trước khi thi công | Thông số sau khi thi công | Quy cách đóng gói | ||
Đường kính ống (mm) | Độ dày (mm) | Đường kính ống (mm) | Độ dày (mm) | |||
Ống co nhiệt trung thế 20mm | 24kV 20/9 | 20 ± 1 | 1.2 ± 0.1 | ≤ 9 | 2.4 ± 0.15 | 25m/cuộn |
Ống co nhiệt trung thế 30mm | 24kV 30/12 | 25 ± 1 | 1.2 ± 0.1 | ≤ 12 | 2.4 ± 0.15 | 25m/cuộn |
Ống co nhiệt trung thế 40mm | 24kV 40/19 | 40 ± 1 | 1.2 ± 0.1 | ≤ 19 | 2.4 ± 0.15 | 25m/cuộn |
Ống co nhiệt trung thế 50mm | 24kV 50/24 | 50 ± 1 | 1.2 ± 0.13 | ≤ 24 | 2.7 ± 0.25 | 25m/cuộn |
Ống co nhiệt trung thế 60mm | 24kV 60/29 | 60 ± 1.2 | 1.2 ± 0.13 | ≤ 29 | 2.7 ± 0.25 | 25m/cuộn |
Ống co nhiệt trung thế 70mm | 24kV 70/33 | 70 ± 1.2 | 1.2 ± 0.13 | ≤ 33 | 2.7 ± 0.25 | 25m/cuộn |
Ống co nhiệt trung thế 80mm | 24kV 80/40 | 80 ± 1.2 | 1.2 ± 0.13 | ≤ 30 | 2.7 ± 0.25 | 25m/cuộn |
Ống co nhiệt trung thế 90mm | 24kV 90/43 | 90 ± 1.7 | 1.2 ± 0.17 | ≤ 43 | 2.7 ± 0.25 | 25m/cuộn |
Ống co nhiệt trung thế 100mm | 24kV 100/49 | 100 ± 1.7 | 1.2 ± 0.17 | ≤ 49 | 2.7 ± 0.25 | 25m/cuộn |
Ống co nhiệt trung thế 120mm | 24kV 120/58 | 120 ± 1.7 | 1.2 ± 0.25 | ≤ 58 | 2.7 ± 0.25 | 25m/cuộn |
Mô tả chi tiết Ống Co Nhiệt 24kV
Ống co nhiệt 24kV là giải pháp an toàn và hiệu quả để bảo vệ và cách điện các mối nối, đầu cáp trong hệ thống điện trung thế. Sản phẩm được sản xuất từ vật liệu polymer chất lượng cao, có khả năng co ngót nhanh chóng khi gia nhiệt, tạo thành lớp bảo vệ bền bỉ, chống chịu được các tác động từ môi trường, hóa chất và tia UV.
Sản phẩm của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất, đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ lâu dài cho hệ thống điện của bạn. Với khả năng chống cháy và cách điện vượt trội, ống co nhiệt 24kV mang đến sự an tâm tuyệt đối cho người sử dụng.
Ứng dụng thực tế của Ống Co Nhiệt 24kV
Ống co nhiệt 24kV được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của ngành điện, bao gồm:
- Bảo vệ và cách điện các mối nối cáp điện trung thế.
- Cách điện đầu cáp điện.
- Sửa chữa và phục hồi lớp cách điện bị hư hỏng.
- Đánh dấu và phân loại cáp điện.
- Chống ăn mòn cho các thiết bị điện.
Lợi ích khi sử dụng Ống Co Nhiệt 24kV
Sử dụng ống co nhiệt 24kV mang lại nhiều lợi ích vượt trội:
- An toàn tuyệt đối cho hệ thống điện và người sử dụng.
- Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì.
- Dễ dàng thi công, tiết kiệm thời gian và nhân công.
- Khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt, hóa chất và tia UV.
- Nâng cao tính thẩm mỹ cho hệ thống điện.
- Hiệu quả thi công vượt trội so với các phương pháp truyền thống.
Chính sách bán hàng & dịch vụ
Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm Ống Co Nhiệt 24kV chính hãng, chất lượng cao với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
- Bảo hành 12 tháng cho tất cả các sản phẩm.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tình, chu đáo.
- Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
- Chính sách đổi trả linh hoạt.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất! Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ quý khách hàng.